một đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một đời+
- One's life-time
- Anh ấy sung sướng cả một đời
He has lived all his life in happiness
- Anh ấy sung sướng cả một đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một đời"
Lượt xem: 573